Có 1 kết quả:
明朝 míng zhāo ㄇㄧㄥˊ ㄓㄠ
míng zhāo ㄇㄧㄥˊ ㄓㄠ [míng cháo ㄇㄧㄥˊ ㄔㄠˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tomorrow morning
(2) the following morning
(2) the following morning
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
míng zhāo ㄇㄧㄥˊ ㄓㄠ [míng cháo ㄇㄧㄥˊ ㄔㄠˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0